Nguồn nhân lực
Cán bộ chuyên môn - kỹ thuật:
Stt |
Chức danh ngành nghề chuyên môn |
Nhóm loại |
Số lượng (người) |
Phân theo số năm công tác |
|
< 5 năm |
> 5 Năm |
||||
1 |
Xây dựng DD & CN |
Kỹ sư xây dựng dân dụng & CN |
02 |
01 |
01 |
2 |
Vật liệu XD |
Kỹ sư VLXD |
06 |
02 |
04 |
3 |
Xây dựng giao thông |
Kỹ sư xây dựng giao thông |
01 |
01 |
|
4 |
Điện và tự động hoá |
Kỹ sư điện |
03 |
02 |
01 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
Cử nhân QTKD |
04 |
03 |
01 |
6 |
Kinh tế tài chính |
Cử nhân KTTC |
04 |
02 |
02 |
7 |
Cao đẳng- Trung cấp xây dựng và VLXD |
Cao đẳng, Trung cấp |
08 |
06 |
02 |
|
Tổng cộng |
|
28 |
17 |
11 |
*****
Công nhân sản xuất, cung ứng bê tông, công nhân xây dựng
Stt |
Ngành nghề chuyên môn |
Số lượng( người) |
Theo bậc thợ |
|
< 5 năm |
> 5 năm |
|||
1 |
Lái xe bê tông |
30 |
10 |
20 |
2 |
Lái xe bơm bê tông |
08 |
06 |
02 |
3 |
Lái xe xúc lật |
04 |
02 |
02 |
4 |
Vận hành trạm bê tông |
05 |
02 |
03 |
5 |
Cơ khí - Điện |
04 |
02 |
02 |
6 |
Công nhân bê tông |
20 |
15 |
05 |
7 |
Lái xe tải ben |
08 |
03 |
05 |
11 |
Công nhân điện nước |
02 |
01 |
01 |
|
Tổng cộng |
81 |
41 |
40 |
*****